--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nếp cuộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nếp cuộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nếp cuộn
+
(giải phẫu) Circumvolution
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
nếp cuộn
:
(giải phẫu) Circumvolution
+
đứng đường
:
Lounge at treet cornersĐứng đường đứng chợTo lounge at street corners and market-placesĐộ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngàyThese days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places
+
woollen
:
bằng lenwoollen material hàng len
+
bài toán
:
(mathematical) problembài toán số họcarithmetic problemgiải một bài toán hóc búato solve a thorny problem
+
chân mây
:
(văn chương) Line of horizon, horizonChân mây cuối trời